Năng lực tài chính

BÁO CÁO TÀI CHÍNH NĂM 2020

Gồm các biểu sau:

– Bảng cân đối kế toán

– Báo cáo kết quả hoạt đông kinh doanh

– Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc

————————-
Mẫu số: B 01 – DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (NĂM)
 
(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2020
 

[01] Tên người nộp thuế: Công ty TNHH thương mại và xây lắp Tân Lập Phát
[02] Mã số thuế: 0108155552
[03] Địa chỉ:Số 10 ngách 24 , ngõ 142 , đường Kim Giang , phường Đại Kim [04] Quận/Huyện: Quận Hà Đông [05] Tỉnh/Thành phố: TP.Hà Nội
[06] Điện thoại: [07] Fax: [08] E-mail:
BCTC đã được kiểm toán: []
Ý kiến kiểm toán:

Đơn vị tính: Đồng Việt Nam

TÀI SẢN Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
A – TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+ 120 + 130 + 140 + 150) 100 4.038.265.417 5.446.421.471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110 = 111 + 112) 110 1.799.063.223 2.168.189.496
1. Tiền 111 1.799.063.223 2.168.189.496
2. Các khoản tương đương tiền 112 0 0
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120 = 121 + 122 + 123) 120 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 121 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) (2) 122 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn (130 = 131 + 132 +…+ 137 + 139) 130 317.312.844 438.135.999
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 317.312.844 438.135.999
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 0 0
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 136 0 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 137 0 0
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139 0 0
IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140 1.909.645.742 2.692.111.569
1. Hàng tồn kho 141 1.909.645.742 2.692.111.569
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác (150= 151 + 152 + …+ 155) 150 12.243.608 147.984.407
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 0 36.085.182
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 12.243.608 111.899.225
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 155 0 0
B – TÀI SẢN DÀI HẠN (200= 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260) 200 841.095.615 684.868.802
I- Các khoản phải thu dài hạn (210 = 211 + 212 +….+ 216 + 219) 210 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 0 0
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212 0 0
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213 0 0
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214 0 0
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215 0 0
6. Phải thu dài hạn khác 216 0 0
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 0 0
II. Tài sản cố định ( 220 = 221 + 224 + 227) 220 485.740.715 547.750.175
1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221 485.740.715 547.750.175
– Nguyên giá 222 620.094.545 620.094.545
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (134.353.830) (72.344.370)
2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) 224 0 0
– Nguyên giá 225 0 0
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 0 0
3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) 227 0 0
– Nguyên giá 228 0 0
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 0 0
III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232) 230 0 0
– Nguyên giá 231 0 0
– Giá trị hao mòn lũy kế (*) 232 0 0
IV. Tài sản dang dở dài hạn (240 = 241 + 242) 240 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241 0 0
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 0 0
V. Đầu tư tài chính dài hạn (250 = 251 + …+ 255) 250 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 251 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 0 0
3. Đầu tư khác vào đơn vị khác 253 0 0
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255 0 0
V. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 263 + 268) 260 355.354.900 137.118.627
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 0 0
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 0 0
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263 0 0
4. Tài sản dài hạn khác 268 355.354.900 137.118.627
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 4.879.361.032 6.131.290.273
C – NỢ PHẢI TRẢ (300= 310 + 330) 300 354.916.771 1.628.167.442
I. Nợ ngắn hạn (310 = 311 + 312 +…+ 323 + 324) 310 354.916.771 1.314.834.100
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 149.431.370 424.691.864
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 192.765.900 880.837.500
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 507.327 316.729
4. Phải trả người lao động 314 0 0
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315 0 0
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316 0 0
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317 0 0
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318 0 0
9. Phải trả ngắn hạn khác 319 12.212.174 8.988.007
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 0 0
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 0 0
13. Quỹ bình ổn giá 323 0 0
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324 0 0
II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 +…+ 342 + 343) 330 0 313.333.342
1. Phải trả người bán dài hạn 331 0 0
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332 0 0
3. Chi phí phải trả dài hạn 333 0 0
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334 0 0
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335 0 0
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336 0 0
7. Phải trả dài hạn khác 337 0 0
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338 0 313.333.342
9. Trái phiếu chuyển đổi 339 0 0
10. Cổ phiếu ưu đãi 340 0 0
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342 0 0
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343 0 0
D – VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400 4.524.444.261 4.503.122.831
I. Vốn chủ sở hữu (410 = 411 + 412 +…+ 421 + 422) 410 4.524.444.261 4.503.122.831
1. Vốn góp của chủ sở hữu (411 = 411a + 411b) 411 4.500.000.000 4.500.000.000
– Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a 4.500.000.000 4.500.000.000
– Cổ phiếu ưu đãi 411b 0 0
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414 0 0
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 418 0 0
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (421 =421a + 421b) 421 24.444.261 3.122.831
– LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a 3.117.831 0
– LNST chưa phân phối kỳ này 421b 21.326.430 3.122.831
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác (430 = 431 + 432) 430 0 0
1. Nguồn kinh phí 431 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 4.879.361.032 6.131.290.273

 

Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Lập, ngày 16 tháng 03 năm 2021
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Hoàng Văn Lập

Số chứng chỉ hành nghề:

Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán:

Ghi chú:
(1)   Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu.
(2)   Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (…).
(3)   Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là “01.01.X“.
(4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề.

 

PHỤ LỤC Mẫu số: B 02 – DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
[01] Kỳ tính thuế: Năm 2020
[02] Tên người nộp thuế: Công ty TNHH thương mại và xây lắp Tân Lập Phát
[03] Mã số thuế: 0108155552

 

Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 3.425.066.521 2.152.860.765
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 0 0
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 – 02) 10 3.425.066.521 2.152.860.765
4. Giá vốn hàng bán 11 2.898.205.785 1.559.636.999
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 – 11) 20 526.860.736 593.223.766
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 72.538 83.757
7. Chi phí tài chính 22 24.910.075 28.943.722
– Trong đó: Chi phí lãi vay 23 24.910.075 28.943.722
8. Chi phí bán hàng 25 0 0
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 474.508.564 552.780.154
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 – 22) – (25 + 26)} 30 27.514.635 11.583.647
11. Thu nhập khác 31 0 0
12. Chi phí khác 32 0 0
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32) 40 0 0
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 27.514.635 11.583.647
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 5.502.927 2.316.729
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 0 0
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51 – 52) 60 22.011.708 9.266.918
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 0 0
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71 0 0

 

Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Lập, ngày 16 tháng 03 năm 2021
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Hoàng Văn Lập

Số chứng chỉ hành nghề:

Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán:

(*) Chỉ áp dụng tại công ty cổ phần

Ghi chú: Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề.

 

PHỤ LỤC Mẫu số: B 03 – DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp) (*)
[01] Kỳ tính thuế: Năm 2020
[02] Tên người nộp thuế: Công ty TNHH thương mại và xây lắp Tân Lập Phát
[03] Mã số thuế: 0108155552

 

Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước
1 2 3 4 5
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01 3.200.324.728 2.918.296.182
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02 (2.065.093.381) (901.468.843)
3. Tiền chi trả cho người lao động 03 (324.236.479) (268.359.339)
4. Tiền lãi vay đã trả 04 (24.910.075) (28.943.722)
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 05 (5.312.329) (24.212.569)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 54.580.500 25.692.500
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 (891.213.433) (504.222.594)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 (55.860.469) 1.216.781.615
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21 0 0
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22 0 0
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 0 0
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 0 0
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 0 0
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 0 0
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 72.538 83.757
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 72.538 83.757
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31 0 0
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 32 0 0
3.Tiền thu từ đi vay 33 0 0
4.Tiền trả nợ gốc vay 34 (313.333.342) (79.999.992)
5.Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (313.333.342) (79.999.992)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50 (369.121.273) 1.136.865.380
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 2.168.189.496 1.031.323.116
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70 1.799.068.223 2.168.188.496

 

Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Lập, ngày 16 tháng 03 năm 2021
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Hoàng Văn Lập

Số chứng chỉ hành nghề:

Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán:

Ghi chú: Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề.